Poly G7500
Trong số các giải pháp hội nghị truyền hình Polycom , Poly G7500 là giải pháp toàn diện. Toàn bộ chức năng hình ảnh, âm thanh, chia sẻ tài liệu được gộp vào một gói giải pháp trọn vẹn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những phòng họp cao cấp cỡ vừa và lớn.Với camera ghi hình chất lượng Ultra HD 4K, người dùng có thể tương tác trực quan và sinh động. Trong điều kiện băng thông hạn chế, G7500 vẫn render được độ phân giải tốt hơn các đầu ghi khác. Điều này là do sử dụng bộ mã hóa tối ưu hơn.Poly G7500 hỗ trợ chức năng chia sẻ nội dung trực tiếp, không cần cài thêm ứng dụng. Không chỉ vậy, người sử dụng còn có thể đánh dấu và lưu lại nội dung đã thảo luận để hỗ trợ cho công việc.Khả năng lọc tạp âm của Poly G7500 vô cùng mạnh mẽ với 2 công nghệ độc quyền NoiseBlock và AcousticFence.Việc triển khai tích hợp cũng rất đơn giản và linh hoạt với giao diện trực quan, dễ sử dụng. Poly G7500 có khả năng tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi, ứng dụng của bên thứ 3 để hỗ trợ việc cài đặt triển khai nhanh chóng.
Tính năng nổi bật PolyG7500
Màn hình Ultra HD 4K cho người dùng trải nghiệm cảm giác chia sẻ tài liệu cực kì trực quan y như đang tương tác trực tiếp.Chất lượng hình ảnh cao, kể cả trong điều kiện băng thông hạn chế.
Chất lượng âm thanh cao cấp và chân thực.Tạp âm môi trường được loại bỏ gần như hoàn toàn với 2 công nghệ độc quyền NoiseBlockAI & AcousticFence.
Chia sẻ tài liệu, nội dung trao đổi. Đánh dấu nội dung và tương tác qua bảng điện tử.
Khả năng bảo mật cao.Tích hợp các dịch vụ cloud-based, không cần phải bơm dữ liệu từ PC/Mac hoặc các thiết bị khác.Giao diện quản trị đơn giản, trực quan.Khả năng tùy chỉnh thêm các tính năng cực kì linh hoạt với REST APIs.
SPEC của G7500
Bộ sản phẩm bao gồm | • Bộ mã hóa/giải mã G7500. • Camera EagleEye IV hoặc EagleEye Cube USB. • Microphone Poly IP. • Điều khiển Bluetooth. • Dây phụ kiện đi kèm |
Chuẩn hình ảnh và giao thức hỗ trợ |
• H.264 AVC, H.264 High Profle, H.264 SVC, H.265, RTV. • H.239 • H.264 hỗ trợ hạn chế lỗi video |
Cổng vào video | • 1x HDCI • 1x HDMI • 1x USB |
Cổng ra video | • 2x HDMI • Tương thích màn hình cảm ứng |
Độ phân giải hình ảnh | • 4K, 30 fps (TX and RX) from 2048 Kbps • 1080p, 60 fps from 1740 Kbps • 1080p, 30 fps from 1024 Kbps • 720p, 60 fps from 832 Kbps • 720p, 30 fps from 512 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • From 64 kbps • QCIF (176 x 144) from 64 kbps • w288p from 128 Kbps • w448 from 384 Kbps • w576p from 512 Kbps |
Độ phân giải nội dung | • Input – UHD (3840 x 2160) – HD (1920 x 1080p) – WSXGA+ (1680 x 1050) – UXGA (1600 x 1200) – SXGA (1280 x 1024) – WXGA (1280 x 768) – HD (1280 x 720p) – XGA (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) • Output – UHD (3840 x 2160) – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080) – WSXGA+ (1680 x 1050) – SXGA+ (1400 x 1050) – SXGA (1280 x 1024) – HD (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) • Tần số khung hình nội dung chia sẻ: – 5–60 fps (độ phân giải có thể lên đến 4K với tốc độ 15 fps) |
Nội dung chia sẻ | • Poly Content App support • Apple AirPlay • Miracast • 1x HDMI input |
Cổng vào audio | • Up to three 1x IP microphone arrays • Up to 4x Clink2 Microphones or SoundStructure (using Poly Microphone IP Adapter) • 1x HDMI • 1x 3.5 mm stereo line-in |
Cổng ra audio | • 1x HDMI • 1x 3.5 mm stereo line•out |
Các cổng kết nối khác | • 3x USB 3.0 • 1x USB•C1 • 1x RS•232, 8-pin mini-DIN • Bluetooth 5.0 • WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) đồng nhất đa kênh |
Chuẩn âm thanh và giao thức hỗ trợ |
• Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, G.719 (M• Mode) • Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • Băng thông 7 kHz với công nghệ G.722, G.722.1 • Băng thông 3.4 kHz với công nghệ G.711, G.728, G.729A |
Kết nối Internet | • Hỗ trợ IPv4. • 1x 10/100/1G Ethernet • Auto•MDIX • 3x 10/100/1G LLN supporting POE+/PSE • Hỗ trợ giao thức kết nối H.323 và SIP với băng thông lên đến 6 Mbps. • Công nghệ chống mất gói tín hiệu độc quyền của hãng (Polycom Lost Packet Recovery (LPR) technology). • Cấp phát băng thông động. • Cấu hình được kích thước MTU. • Kết nối RS232, hỗ trợ REST API, CLI API. • Hỗ trợ Web Proxy với giao thức xác th Basic, Digest, và NTLM. • Simple Certifcate Enrollment Protocol (SCEP) |
Bảo mật | • Bảo mật đường truyền (H.323, SIP) với mã hóa AES-128, AES-256. • Hỗ trợ encryption profile H.235.6 • Chứng thực phân quyền admin cho giao diện quản trị web-based, APIs. • Quản lý chứng chỉ số: – TLS 1.2, 1.1, 1.0 – Self-signed and CA-signed certificate support. – CRL and OCSP-based certifcate revocation • Local account với mật khẩu tự thiết lập tùy chọn được. • Security profiles • Local account and login port lockout • Secure defaults • Truy cập từ xa với giao thức bảo mật TLS. • Đăng nhập phân quyền Active Directory cho truy cập từ xa |
Tùy chọn | • Poly TC8 • Poly IP Table Microphone • Poly Microphone IP Adapter • EagleEye Cube USB • EagleEye Director II • EagleEye Producer |
Khả năng tương thích | • Hỗ trợ tích hợp một số ứng dụng của bên thứ 3 phổ thông như Zoom Room trên Android. • Hỗ trợ tất cả các cloud service mà ứng dụng Poly Video App có thể đáp ứng. |
Yêu cầu về nguồn điện | • Nguồn cảm biến tự động. • Hoạt động với các loại nguồn điện: – 37VA @ 120V @ 60 Hz – 37VA @ 230V @ 50/60 Hz • BTU/h: 65 |
Yêu cầu về môi trường | • Nhiệt độ cho phép: 0 • 40° C • Độ ẩm cho phép: 15 – 80 % • Độ cao tối đa (so với mực nước biển): 10.000 ft ~ 3048m. |
Thông số vật lý | • Hộp đưng G7500: – 13.75″ L x 1.5″ H x 5.5″ D – 2.1 lbs |
Bảo hành | • 1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.